Từ điển Thiều Chửu
翾 - huyên
① Bay là là. ||② Vội vàng, hấp tấp.

Từ điển Trần Văn Chánh
翾 - huyên
(văn) ① Bay là là; ② Vội vàng, hấp tấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
翾 - huyên
Dáng chim bay xập xoè, bay thấp, bay ngắn.